Trang chủ THỦ TỤC DOANH NGHIỆP Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Phát Triển Tân Phát...

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Phát Triển Tân Phát Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511   2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111 3 Bán buôn xe có động cơ khác   45119 4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120 5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530   6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   10 Đại lý   46101 11 Môi giới   46102 12 Đấu giá   46103 13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 37 Bán buôn cao su   46694 38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 42 Bán buôn tổng hợp   46900 43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 65 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789   66 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891 67 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892 68 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893 69 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899 70 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910 71 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990 72 Vận tải hành khách đường sắt   49110 73 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120 74 Vận tải bằng xe buýt   49200 75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   76 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 77 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 79 Dịch vụ ăn uống khác   56290

Rate this post