Trang chủ THỦ TỤC DOANH NGHIỆP Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Và Công Nghệ...

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Và Công Nghệ Thông Tin Hồng Anh

STT Tên ngành Mã ngành   1 Thu gom rác thải độc hại 3812   2 Thu gom rác thải y tế   38121 3 Thu gom rác thải độc hại khác   38129 4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210 5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822   6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221 7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229 8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   9 Bán buôn vải   46411 10 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 11 Bán buôn hàng may mặc   46413 12 Bán buôn giày dép   46414 13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 28 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   31 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 32 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 33 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 36 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 39 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 42 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 43 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 50 Vận tải đường ống   49400 51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022   52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221 53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222 54 Vận tải hành khách hàng không   51100 55 Vận tải hàng hóa hàng không   51200 56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   57 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 59 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 60 Bưu chính   53100 61 Chuyển phát   53200 62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 66 Dịch vụ ăn uống khác   56290 67 Cho thuê xe có động cơ 7710   68 Cho thuê ôtô   77101 69 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 70 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 71 Cho thuê băng, đĩa video   77220 72 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

5/5 - (1 bình chọn)