Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Amina Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Amina Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513   2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131 3 Đại lý xe có động cơ khác   45139 4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200 5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530   6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   10 Đại lý   46101 11 Môi giới   46102 12 Đấu giá   46103 13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   14 Bán buôn vải   46411 15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 16 Bán buôn hàng may mặc   46413 17 Bán buôn giày dép   46414 18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 40 Bán buôn xi măng   46632 41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 42 Bán buôn kính xây dựng   46634 43 Bán buôn sơn, vécni   46635 44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 45 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719   48 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191 49 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199 50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210 51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 53 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 65 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   66 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 67 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 68 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 69 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   70 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 74 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 75 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 77 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 78 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 80 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 81 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   83 Khách sạn   55101 84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 85 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 86 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   88 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 89 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 90 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 91 Dịch vụ ăn uống khác   56290 92 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   93 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 94 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 95 Xuất bản sách   58110 96 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 97 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 98 Hoạt động xuất bản khác   58190 99 Xuất bản phần mềm   58200 100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 107 Cung ứng lao động tạm thời   78200

Rate this post