Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Long...

Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Long Đạt

STT Tên ngành Mã ngành   1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700   2 Thoát nước   37001 3 Xử lý nước thải   37002 4 Thu gom rác thải không độc hại   38110 5 Thu gom rác thải độc hại 3812   6 Thu gom rác thải y tế   38121 7 Thu gom rác thải độc hại khác   38129 8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210 9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   10 Xây dựng công trình đường sắt   42101 11 Xây dựng công trình đường bộ   42102 12 Xây dựng công trình công ích   42200 13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 14 Phá dỡ   43110 15 Chuẩn bị mặt bằng   43120 16 Lắp đặt hệ thống điện   43210 17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 21 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620   24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201 25 Bán buôn hoa và cây   46202 26 Bán buôn động vật sống   46203 27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209 29 Bán buôn gạo   46310 30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 39 Bán buôn xi măng   46632 40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 41 Bán buôn kính xây dựng   46634 42 Bán buôn sơn, vécni   46635 43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 44 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 50 Bán buôn cao su   46694 51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 55 Bán buôn tổng hợp   46900 56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   58 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 60 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 61 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 62 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 63 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 64 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 65 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 66 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   68 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 69 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 76 Vận tải đường ống   49400 77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   78 Hoạt động kiến trúc   71101 79 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 85 Quảng cáo   73100 86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 88 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490   90 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901 91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 92 Hoạt động thú y   75000

5/5 - (1 bình chọn)