Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010   2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101 3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109 4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020   5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201 6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202 7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203 8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204 9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209 10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030   11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301 12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309 13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040   14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401 15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500 16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220   17 Sản xuất bao bì từ plastic   22201 18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209 19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100 20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910 21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920 22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930 23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829   24 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291 25 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299 26 Sản xuất xe có động cơ   29100 27 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200 28 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300 29 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110 30 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120 31 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200 32 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300 33 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400 34 Sản xuất mô tô, xe máy   30910 35 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920 36 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990 37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100   38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001 39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009 40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110 41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120 42 Sản xuất nhạc cụ   32200 43 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300 44 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400 45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 49 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530   52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 55 Bán mô tô, xe máy 4541   56 Bán buôn mô tô, xe máy   45411 57 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412 58 Đại lý mô tô, xe máy   45413 59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420 60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543   61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431 62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432 63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433 64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620   65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201 66 Bán buôn hoa và cây   46202 67 Bán buôn động vật sống   46203 68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209 70 Bán buôn gạo   46310 71 Bán buôn thực phẩm 4632   72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 73 Bán buôn thủy sản   46322 74 Bán buôn rau, quả   46323 75 Bán buôn cà phê   46324 76 Bán buôn chè   46325 77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 78 Bán buôn thực phẩm khác   46329 79 Bán buôn đồ uống 4633   80 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 81 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   84 Bán buôn vải   46411 85 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 86 Bán buôn hàng may mặc   46413 87 Bán buôn giày dép   46414 88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   109 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 110 Bán buôn dầu thô   46612 111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 112 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   114 Bán buôn quặng kim loại   46621 115 Bán buôn sắt, thép   46622 116 Bán buôn kim loại khác   46623 117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 120 Bán buôn xi măng   46632 121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 122 Bán buôn kính xây dựng   46634 123 Bán buôn sơn, vécni   46635 124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 125 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 131 Bán buôn cao su   46694 132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 136 Bán buôn tổng hợp   46900 137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 153 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 154 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 155 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 157 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 158 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 159 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 160 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 161 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   162 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 163 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 164 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 165 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   166 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 167 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 168 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   169 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 170 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 171 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 172 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 173 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 174 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 175 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 176 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 177 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 178 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   179 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 180 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 181 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 184 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 185 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 186 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 187 Vận tải đường ống   49400 188 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   189 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 190 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 191 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 192 Dịch vụ ăn uống khác   56290 193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   194 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 195 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 196 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 198 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 199 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 200 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)