Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
4
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
5
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
6
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
7
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
8
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
9
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
10
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
11
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
12
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
13
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040
14
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10401
15
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10500
16
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
17
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
18
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
19
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
20
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
21
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
22
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
23
Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829
24
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28291
25
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
28299
26
Sản xuất xe có động cơ
29100
27
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200
28
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300
29
Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110
30
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120
31
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200
32
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300
33
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400
34
Sản xuất mô tô, xe máy
30910
35
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920
36
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990
37
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
38
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
39
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
40
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
41
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
42
Sản xuất nhạc cụ
32200
43
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
44
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
45
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
46
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
47
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
48
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
49
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
50
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
51
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
52
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
53
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
54
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
55
Bán mô tô, xe máy
4541
56
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
57
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
58
Đại lý mô tô, xe máy
45413
59
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
60
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
61
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
62
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
63
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
64
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
65
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
66
Bán buôn hoa và cây
46202
67
Bán buôn động vật sống
46203
68
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
69
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
70
Bán buôn gạo
46310
71
Bán buôn thực phẩm
4632
72
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
73
Bán buôn thủy sản
46322
74
Bán buôn rau, quả
46323
75
Bán buôn cà phê
46324
76
Bán buôn chè
46325
77
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
78
Bán buôn thực phẩm khác
46329
79
Bán buôn đồ uống
4633
80
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
81
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
82
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
83
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
84
Bán buôn vải
46411
85
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
86
Bán buôn hàng may mặc
46413
87
Bán buôn giày dép
46414
88
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
89
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
90
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
91
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
92
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
93
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
94
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
95
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
96
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
97
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
98
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
99
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
100
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
101
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
102
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
103
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
104
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
105
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
106
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
107
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
108
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
109
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
110
Bán buôn dầu thô
46612
111
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
112
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
113
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
114
Bán buôn quặng kim loại
46621
115
Bán buôn sắt, thép
46622
116
Bán buôn kim loại khác
46623
117
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
118
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
119
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
120
Bán buôn xi măng
46632
121
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
122
Bán buôn kính xây dựng
46634
123
Bán buôn sơn, vécni
46635
124
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
125
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
126
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
127
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
128
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
129
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
130
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
131
Bán buôn cao su
46694
132
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
133
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
134
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
135
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
136
Bán buôn tổng hợp
46900
137
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
138
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
139
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
140
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
141
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
142
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
143
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
144
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
145
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
146
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
147
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
148
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
149
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
150
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
151
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
152
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
153
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
154
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
155
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
156
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
157
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
158
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
159
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
160
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
161
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
162
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
163
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
164
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
165
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
166
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
167
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
168
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
169
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
170
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
171
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
172
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
173
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
174
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
175
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
176
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
177
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
178
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
179
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
180
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
181
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
182
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
183
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
184
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
185
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
186
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
187
Vận tải đường ống
49400
188
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
189
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
190
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
191
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
192
Dịch vụ ăn uống khác
56290
193
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
194
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
195
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
196
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
197
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
198
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
199
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Để lại một bình luận