Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kopica

Mã số thuế Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kopica

STT Tên ngành Mã ngành   1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030   2 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301 3 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309 4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612 5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061   6 Xay xát   10611 7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620 8 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710 9 Sản xuất đường   10720 10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730 11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740 12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750 13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790 14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800 15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010 16 Sản xuất rượu vang   11020 17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030 18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 21 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 23 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 26 Sản xuất đồng hồ   26520 27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 34 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   37 Đại lý   46101 38 Môi giới   46102 39 Đấu giá   46103 40 Bán buôn thực phẩm 4632   41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 42 Bán buôn thủy sản   46322 43 Bán buôn rau, quả   46323 44 Bán buôn cà phê   46324 45 Bán buôn chè   46325 46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 47 Bán buôn thực phẩm khác   46329 48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 57 Bán buôn xi măng   46632 58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 59 Bán buôn kính xây dựng   46634 60 Bán buôn sơn, vécni   46635 61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 62 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 68 Bán buôn cao su   46694 69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 73 Bán buôn tổng hợp   46900 74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   76 Hoạt động kiến trúc   71101 77 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 78 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 79 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 80 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 83 Quảng cáo   73100 84 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 85 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 86 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490   88 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901 89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 90 Hoạt động thú y   75000

Rate this post