STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
|
46101 |
3 |
Môi giới |
|
46102 |
4 |
Đấu giá |
|
46103 |
5 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
6 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
7 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
8 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
9 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
10 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
11 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
12 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
13 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
14 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
15 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
16 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
17 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
18 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
19 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
20 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
21 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
22 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
23 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
24 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
25 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
26 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
27 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
28 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |