Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9100
10
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
9900
11
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
12
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
13
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
14
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
15
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
16
Xây dựng công trình đường sắt
42101
17
Xây dựng công trình đường bộ
42102
18
Xây dựng công trình công ích
42200
19
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
20
Phá dỡ
43110
21
Chuẩn bị mặt bằng
43120
22
Lắp đặt hệ thống điện
43210
23
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
24
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
25
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
26
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
27
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
28
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
29
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
30
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
31
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
32
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
33
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
34
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
35
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
36
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
37
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
38
Bán buôn xi măng
46632
39
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
40
Bán buôn kính xây dựng
46634
41
Bán buôn sơn, vécni
46635
42
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
43
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
44
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
45
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
46
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
47
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
48
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
49
Bán buôn cao su
46694
50
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
51
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
52
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
53
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
54
Bán buôn tổng hợp
46900
55
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
56
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
57
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
58
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
59
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
60
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751
61
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47511
62
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47519
63
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
64
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
65
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
66
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
67
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
68
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
69
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
70
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
71
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
72
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
73
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
74
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
75
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
76
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
77
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
78
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
79
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
80
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
81
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
82
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
83
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
84
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
85
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
86
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
87
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
88
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
89
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
90
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
91
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
92
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
93
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
94
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
95
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
96
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
97
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
98
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774
99
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741
100
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749
101
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4782
102
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47821
103
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47822
104
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
47823
105
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
106
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47891
107
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47892
108
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47893
109
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47899
110
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910
111
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990
112
Vận tải hành khách đường sắt
49110
113
Vận tải hàng hóa đường sắt
49120
114
Vận tải bằng xe buýt
49200
115
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
116
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
117
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
119
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
120
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
121
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
122
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
123
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
124
Vận tải đường ống
49400
125
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
126
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
127
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
128
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
129
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
131
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
132
Bốc xếp hàng hóa
5224
133
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
134
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
135
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
136
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
137
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
138
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
139
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
140
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
141
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
Để lại một bình luận