Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Th 38 Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Th 38 Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810   2 Khai thác đá   8101 3 Khai thác cát, sỏi   8102 4 Khai thác đất sét   8103 5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910 6 Khai thác và thu gom than bùn   8920 7 Khai thác muối   8930 8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100 10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900 11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629   12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291 13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292 14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010 15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   16 Xây dựng công trình đường sắt   42101 17 Xây dựng công trình đường bộ   42102 18 Xây dựng công trình công ích   42200 19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 20 Phá dỡ   43110 21 Chuẩn bị mặt bằng   43120 22 Lắp đặt hệ thống điện   43210 23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 27 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 38 Bán buôn xi măng   46632 39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 40 Bán buôn kính xây dựng   46634 41 Bán buôn sơn, vécni   46635 42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 43 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 49 Bán buôn cao su   46694 50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 54 Bán buôn tổng hợp   46900 55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751   61 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511 62 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   82 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 83 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 84 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 85 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   86 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 87 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 88 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   89 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 90 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 91 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 92 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 93 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 94 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 95 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 96 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 97 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 98 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774   99 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741 100 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749 101 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782   102 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821 103 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822 104 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823 105 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789   106 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891 107 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892 108 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893 109 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899 110 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910 111 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990 112 Vận tải hành khách đường sắt   49110 113 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120 114 Vận tải bằng xe buýt   49200 115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   116 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 117 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 124 Vận tải đường ống   49400 125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221   130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211 131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219 132 Bốc xếp hàng hóa 5224   133 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 134 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 135 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 136 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 137 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   139 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 140 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 141 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 142 Bưu chính   53100 143 Chuyển phát   53200

5/5 - (1 bình chọn)