STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
7 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
8 |
Đại lý |
|
46101 |
9 |
Môi giới |
|
46102 |
10 |
Đấu giá |
|
46103 |
11 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
12 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
13 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
14 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
15 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
19 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
20 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
21 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
22 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
23 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
24 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
25 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
26 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
62090 |
27 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
28 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
29 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
30 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
31 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
32 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
33 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
34 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
35 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
36 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
37 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
64990 |
38 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |