Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
8
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
9
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
10
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
11
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
12
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
13
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
14
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
15
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
16
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
17
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
18
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2394
19
Sản xuất xi măng
23941
20
Sản xuất vôi
23942
21
Sản xuất thạch cao
23943
22
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950
23
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960
24
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990
25
Sản xuất sắt, thép, gang
24100
26
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200
27
Đúc sắt thép
24310
28
Đúc kim loại màu
24320
29
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110
30
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120
31
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130
32
Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200
33
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910
34
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920
35
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930
36
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
37
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
38
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
39
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
40
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
41
Sản xuất nhạc cụ
32200
42
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
43
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
44
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
45
Đại lý
46101
46
Môi giới
46102
47
Đấu giá
46103
48
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
49
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
50
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
51
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
52
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
53
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
54
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
55
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
56
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
57
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
58
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
59
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
60
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
61
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
62
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
63
Bán buôn xi măng
46632
64
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
65
Bán buôn kính xây dựng
46634
66
Bán buôn sơn, vécni
46635
67
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
68
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
69
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
70
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
71
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
72
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
73
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
74
Bán buôn cao su
46694
75
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
76
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
77
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
78
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
79
Bán buôn tổng hợp
46900
80
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
81
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
82
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
83
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
84
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
85
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
86
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
87
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
88
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
89
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
90
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
91
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
92
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
93
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
94
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
95
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
96
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
97
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
98
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
99
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
100
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47891
101
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47892
102
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47893
103
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47899
104
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910
105
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990
106
Vận tải hành khách đường sắt
49110
107
Vận tải hàng hóa đường sắt
49120
108
Vận tải bằng xe buýt
49200
109
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
110
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
111
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
112
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
113
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
114
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
115
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
116
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
117
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
118
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
119
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
120
Vận tải đường ống
49400
121
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
122
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
123
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
124
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
125
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
126
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
127
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
128
Bốc xếp hàng hóa
5224
129
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
130
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
131
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
132
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
133
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
134
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
135
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
136
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
137
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
Để lại một bình luận