Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Den Group06/08/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 2 Sản xuất mỹ phẩm 20231 3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232 4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290 5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300 6 Bán buôn thực phẩm 4632 7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 8 Bán buôn thủy sản 46322 9 Bán buôn rau, quả 46323 10 Bán buôn cà phê 46324 11 Bán buôn chè 46325 12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 13 Bán buôn thực phẩm khác 46329 14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 15 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 16 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 17 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 18 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 21 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 22 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 29 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 32 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 34 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 35 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191 36 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199 37 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210 38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222 41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223 42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229 44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230 45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300 47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 48 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721 49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 51 Khách sạn 55101 52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102 53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103 54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104 55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101 57 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109 58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 59 Dịch vụ ăn uống khác 56290 60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 61 Quán rượu, bia, quầy bar 56301 62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309 63 Xuất bản sách 58110 64 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120 65 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130 66 Hoạt động xuất bản khác 58190 67 Xuất bản phần mềm 58200 68 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620 69 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201 70 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202 71 Hoạt động y tế dự phòng 86910 72 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920 73 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại An Thành PhátMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức DuyCông Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Cơ Điện Long PhátMã số thuế Công Ty Cổ Phần Tin Học Và Xây Dựng Ae2Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Toyota HuếMã số thuế công ty TNHH Xăng Dầu Và Dịch Vụ Vận Tải Khải Minh 188Mã số thuế công Ty TNHH Tuấn My TrầnCông Ty Cổ Phần Xây Lắp Phát Triển Công Nghệ Fansipan Việt NamCông ty kế toán Hà Nội đào tạo thực tếMã số thuế công ty TNHH Bánh Ngọt Nosh Bakery
Để lại một bình luận