Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
35
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
36
Bán buôn hoa và cây
46202
37
Bán buôn động vật sống
46203
38
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
39
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
40
Bán buôn gạo
46310
41
Bán buôn thực phẩm
4632
42
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
43
Bán buôn thủy sản
46322
44
Bán buôn rau, quả
46323
45
Bán buôn cà phê
46324
46
Bán buôn chè
46325
47
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
48
Bán buôn thực phẩm khác
46329
49
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
50
Bán buôn vải
46411
51
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
52
Bán buôn hàng may mặc
46413
53
Bán buôn giày dép
46414
54
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
55
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
56
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
57
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
58
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
59
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
60
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
61
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
62
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
63
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
64
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
65
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
66
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
67
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
68
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
69
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
70
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
71
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
72
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
73
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
74
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
75
Bán buôn quặng kim loại
46621
76
Bán buôn sắt, thép
46622
77
Bán buôn kim loại khác
46623
78
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
79
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
80
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
81
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
82
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
83
Bán buôn cao su
46694
84
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
85
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
86
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
87
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
88
Bán buôn tổng hợp
46900
89
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
90
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
91
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
92
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
93
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
94
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
95
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
96
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
97
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
98
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
99
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
100
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
101
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
102
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
103
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
104
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
105
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
106
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
107
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
108
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
109
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
111
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
112
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
113
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781
114
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47811
115
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47812
116
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47813
117
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47814
118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
119
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
120
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
121
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
122
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
123
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
124
Vận tải đường ống
49400
125
Cho thuê xe có động cơ
7710
126
Cho thuê ôtô
77101
127
Cho thuê xe có động cơ khác
77109
128
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210
129
Cho thuê băng, đĩa video
77220
130
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290
131
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
132
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
133
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
134
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
135
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
136
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
137
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Để lại một bình luận