Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Hùng Phát Hải Thanh08/05/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700 2 Thoát nước 37001 3 Xử lý nước thải 37002 4 Thu gom rác thải không độc hại 38110 5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210 6 Xây dựng công trình đường sắt 42101 7 Xây dựng công trình đường bộ 42102 8 Xây dựng công trình công ích 42200 9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900 10 Phá dỡ 43110 11 Chuẩn bị mặt bằng 43120 12 Lắp đặt hệ thống điện 43210 13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322 14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221 15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222 16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290 17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300 18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900 19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631 41 Bán buôn xi măng 46632 42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633 43 Bán buôn kính xây dựng 46634 44 Bán buôn sơn, vécni 46635 45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636 46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637 47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639 48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191 50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199 51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210 52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521 54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522 55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523 56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101 62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109 63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 64 Dịch vụ ăn uống khác 56290 65 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 66 Quán rượu, bia, quầy bar 56301 67 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309 68 Xuất bản sách 58110 69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120 70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130 71 Hoạt động xuất bản khác 58190 72 Xuất bản phần mềm 58200 73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 74 Hoạt động kiến trúc 71101 75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102 76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103 77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109 78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200 79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100 80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200 81 Quảng cáo 73100 82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200 83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100 84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200 85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490 86 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901 87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 88 Hoạt động thú y 75000 89 Cho thuê xe có động cơ 7710 90 Cho thuê ôtô 77101 91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109 92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210 93 Cho thuê băng, đĩa video 77220 94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế công ty TNHH Bất Động Sản Son LandMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hiệp PhúCông ty TNHH lương của Giám Đốc có được tính vào chi phí khôngMã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Pccc Thắng LợiMã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hà DũngMã số thuế Công Ty Cổ Phần Toyota HuếCông Ty Cổ Phần Sơn Thái Bình DươngMã số thuế Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo SơnMã số thuế Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Ô Tô Gia NghĩaMã số thuế công Ty TNHH Tuấn My Trần
Để lại một bình luận