Trang chủ Công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Gốm Sứ Bát Tràng Và Thương Mại...

Công Ty TNHH Sản Xuất Gốm Sứ Bát Tràng Và Thương Mại Thảo Vy

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629   2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291 3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292 4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010 5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 8 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 10 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 13 Sản xuất đồng hồ   26520 14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   18 Đại lý   46101 19 Môi giới   46102 20 Đấu giá   46103 21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   35 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 36 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 37 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 39 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 46 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 47 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 51 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   54 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 55 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 56 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   58 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 59 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   61 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 62 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 63 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 64 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 65 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 66 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 67 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 68 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 69 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739

5/5 - (1 bình chọn)