Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Tiến Mạnh Shosha09/29/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Trồng lúa 1110 2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 1120 3 Trồng cây lấy củ có chất bột 1130 4 Trồng cây mía 1140 5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 1150 6 Trồng cây lấy sợi 1160 7 Trồng cây có hạt chứa dầu 1170 8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118 9 Trồng rau các loại 1181 10 Trồng đậu các loại 1182 11 Trồng hoa, cây cảnh 1183 12 Trồng cây hàng năm khác 1190 13 Trồng cây ăn quả 121 14 Trồng nho 1211 15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 1212 16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 1213 17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 1214 18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 1215 19 Trồng cây ăn quả khác 1219 20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 1220 21 Trồng cây điều 1230 22 Trồng cây hồ tiêu 1240 23 Trồng cây cao su 1250 24 Trồng cây cà phê 1260 25 Trồng cây chè 1270 26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128 27 Trồng cây gia vị 1281 28 Trồng cây dược liệu 1282 29 Trồng cây lâu năm khác 1290 30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 1300 31 Chăn nuôi trâu, bò 1410 32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 1420 33 Chăn nuôi dê, cừu 1440 34 Chăn nuôi lợn 1450 35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101 37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109 38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201 40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202 41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203 42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204 43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209 44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030 45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301 46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309 47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040 48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401 49 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500 50 Bán mô tô, xe máy 4541 51 Bán buôn mô tô, xe máy 45411 52 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412 53 Đại lý mô tô, xe máy 45413 54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420 55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610 56 Đại lý 46101 57 Môi giới 46102 58 Đấu giá 46103 59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620 60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201 61 Bán buôn hoa và cây 46202 62 Bán buôn động vật sống 46203 63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209 65 Bán buôn gạo 46310 66 Bán buôn thực phẩm 4632 67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 68 Bán buôn thủy sản 46322 69 Bán buôn rau, quả 46323 70 Bán buôn cà phê 46324 71 Bán buôn chè 46325 72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 73 Bán buôn thực phẩm khác 46329 74 Bán buôn đồ uống 4633 75 Bán buôn đồ uống có cồn 46331 76 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332 77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340 78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 79 Bán buôn vải 46411 80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 81 Bán buôn hàng may mặc 46413 82 Bán buôn giày dép 46414 83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 103 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 104 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222 106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223 107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229 109 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230 110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 111 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300 112 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 113 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711 114 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712 115 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 116 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 117 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721 118 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731 121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736 126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738 128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 129 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789 130 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891 131 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892 132 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893 133 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899 134 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910 135 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990 136 Vận tải hành khách đường sắt 49110 137 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120 138 Vận tải bằng xe buýt 49200 139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101 141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109 143 Bốc xếp hàng hóa 5224 144 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241 145 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242 146 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243 147 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244 148 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245 149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 150 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291 151 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292 152 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299 153 Bưu chính 53100 154 Chuyển phát 53200 155 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 156 Khách sạn 55101 157 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102 158 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103 159 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104 160 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 161 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111 162 Hoạt động sản xuất phim video 59112 163 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113 164 Hoạt động hậu kỳ 59120 165 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130 166 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830 167 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301 168 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302 169 Đại lý du lịch 79110 170 Điều hành tua du lịch 79120 171 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200 172 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100 173 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200 174 Dịch vụ điều tra 80300 175 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100 176 Vệ sinh chung nhà cửa 81210 177 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290 178 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300 179 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế Công Ty TNHH Th 38 Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH Asuva Việt NamCông ty thuê văn phòng phải làm những thủ tục thuế gìCông Ty Cổ Phần Bất Động Sản S.land Việt NamCông Ty Cổ Phần Thanh Toán Thẻ Quốc Tế Asean Việt NamCông Ty TNHH Sản Xuất Và Phân Phối Trần Nhôm Basi Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH Nhân Lực T-hrMã số thuế công ty TNHH Huỳnh Thịnh PhúcCông Ty TNHH Thương Mại Giải Trí Tiến ThànhCông Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Hc Việt Nam
Để lại một bình luận