STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
2 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
3 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
4 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
5 |
Bưu chính |
|
53100 |
6 |
Chuyển phát |
|
53200 |
7 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
8 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
9 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
10 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
11 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
12 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
13 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
14 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
15 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
16 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
17 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
18 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
19 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
20 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
21 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
22 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
23 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
24 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
25 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
26 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
27 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
28 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
29 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
30 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
31 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
32 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
33 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
34 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
35 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
36 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
37 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
38 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
39 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82990 |
41 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
42 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
43 |
Dạy nghề |
|
85322 |
44 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
45 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
46 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
47 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
48 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
49 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |