Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch...

Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tuấn Thông

STT Tên ngành Mã ngành   1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 722   2 Khai thác quặng bôxít   7221 3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 7229 4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm   7300 5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810   6 Khai thác đá   8101 7 Khai thác cát, sỏi   8102 8 Khai thác đất sét   8103 9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910 10 Khai thác và thu gom than bùn   8920 11 Khai thác muối   8930 12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990 13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100 14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900 15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   36 Bán buôn quặng kim loại   46621 37 Bán buôn sắt, thép   46622 38 Bán buôn kim loại khác   46623 39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 42 Bán buôn xi măng   46632 43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 44 Bán buôn kính xây dựng   46634 45 Bán buôn sơn, vécni   46635 46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 47 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 51 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 80 Vận tải đường ống   49400 81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 85 Bốc xếp hàng hóa 5224   86 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 87 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 88 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 89 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 90 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   92 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 93 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 94 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299 95 Bưu chính   53100 96 Chuyển phát   53200

Rate this post