Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
7229
4
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
7300
5
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
810
6
Khai thác đá
8101
7
Khai thác cát, sỏi
8102
8
Khai thác đất sét
8103
9
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8910
10
Khai thác và thu gom than bùn
8920
11
Khai thác muối
8930
12
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
8990
13
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9100
14
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
9900
15
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
16
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
17
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
18
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
19
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
20
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
21
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
22
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
23
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
24
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
25
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
26
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
27
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
28
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
29
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
30
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
31
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
32
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
33
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
34
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
35
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
36
Bán buôn quặng kim loại
46621
37
Bán buôn sắt, thép
46622
38
Bán buôn kim loại khác
46623
39
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
40
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
41
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
42
Bán buôn xi măng
46632
43
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
44
Bán buôn kính xây dựng
46634
45
Bán buôn sơn, vécni
46635
46
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
47
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
48
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
49
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
50
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
51
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
52
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
53
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
54
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
55
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
56
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
57
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
58
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
59
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
60
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
61
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
62
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
63
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
64
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
65
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
66
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
67
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
68
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
69
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
70
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
71
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
72
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
73
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
74
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
75
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
76
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
77
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
78
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
79
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
80
Vận tải đường ống
49400
81
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
82
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
83
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
84
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
85
Bốc xếp hàng hóa
5224
86
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
87
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
88
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
89
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
90
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
91
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
92
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
93
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
94
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
Để lại một bình luận