Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
19
Bán buôn hàng may mặc
46413
20
Bán buôn giày dép
46414
21
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
22
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
23
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
24
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
25
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
26
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
27
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
28
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
29
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
30
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
31
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
32
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
33
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
34
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
35
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
36
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
37
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
38
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
39
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
40
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
41
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
42
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
43
Bán buôn xi măng
46632
44
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
45
Bán buôn kính xây dựng
46634
46
Bán buôn sơn, vécni
46635
47
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
48
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
49
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
50
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
51
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
52
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
53
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
54
Bán buôn cao su
46694
55
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
56
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
57
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
58
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
59
Bán buôn tổng hợp
46900
60
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
61
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
62
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
63
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
64
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
65
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
66
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
67
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
68
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
69
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
70
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
71
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
72
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
73
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
74
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
75
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
76
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
77
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
78
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
79
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
80
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
81
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
82
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
83
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
84
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
85
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
86
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
87
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
88
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
89
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
90
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
91
Khách sạn
55101
92
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
93
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
94
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
95
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
96
Hoạt động kiến trúc
71101
97
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
98
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
99
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
100
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
101
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
102
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
Để lại một bình luận