Trang chủ Công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Trang Trí Nội Thất Quốc...

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Trang Trí Nội Thất Quốc Tế Mh-kb

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220   2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201 3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209 4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100 5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910 6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920 7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930 8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100   9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001 10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009 11 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110 12 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120 13 Sản xuất nhạc cụ   32200 14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300 15 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400 16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   17 Bán buôn vải   46411 18 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 19 Bán buôn hàng may mặc   46413 20 Bán buôn giày dép   46414 21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 43 Bán buôn xi măng   46632 44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 45 Bán buôn kính xây dựng   46634 46 Bán buôn sơn, vécni   46635 47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 48 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 54 Bán buôn cao su   46694 55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 59 Bán buôn tổng hợp   46900 60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 82 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   84 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 85 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   91 Khách sạn   55101 92 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 93 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 94 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   96 Hoạt động kiến trúc   71101 97 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 103 Quảng cáo   73100 104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 106 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

5/5 - (1 bình chọn)