Trang chủ Công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Phát Triển Công Nghệ Fansipan Việt...

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Phát Triển Công Nghệ Fansipan Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610   2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101 3 Bảo quản gỗ   16102 4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210 5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220 6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230 7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100   8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001 9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009 10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110 11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120 12 Sản xuất nhạc cụ   32200 13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300 14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400 15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700   16 Thoát nước   37001 17 Xử lý nước thải   37002 18 Thu gom rác thải không độc hại   38110 19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   20 Xây dựng công trình đường sắt   42101 21 Xây dựng công trình đường bộ   42102 22 Xây dựng công trình công ích   42200 23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 24 Phá dỡ   43110 25 Chuẩn bị mặt bằng   43120 26 Lắp đặt hệ thống điện   43210 27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 31 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513   34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131 35 Đại lý xe có động cơ khác   45139 36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200 37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   38 Đại lý   46101 39 Môi giới   46102 40 Đấu giá   46103 41 Bán buôn thực phẩm 4632   42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 43 Bán buôn thủy sản   46322 44 Bán buôn rau, quả   46323 45 Bán buôn cà phê   46324 46 Bán buôn chè   46325 47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 48 Bán buôn thực phẩm khác   46329 49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   50 Bán buôn vải   46411 51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 52 Bán buôn hàng may mặc   46413 53 Bán buôn giày dép   46414 54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 76 Bán buôn dầu thô   46612 77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 81 Bán buôn xi măng   46632 82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 83 Bán buôn kính xây dựng   46634 84 Bán buôn sơn, vécni   46635 85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 86 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 90 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 92 Bán buôn cao su   46694 93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 95 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 97 Bán buôn tổng hợp   46900 98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 101 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 102 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 103 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 104 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 109 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 110 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 111 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 113 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 114 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 116 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 117 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   118 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 119 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 120 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   121 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 122 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 123 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 124 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 125 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 126 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 127 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 128 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 129 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 130 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   131 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 132 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 135 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 136 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 137 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 138 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 139 Vận tải đường ống   49400 140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 144 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   145 Khách sạn   55101 146 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 147 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 148 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 149 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   150 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 151 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 152 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 153 Dịch vụ ăn uống khác   56290 154 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   155 Hoạt động kiến trúc   71101 156 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 157 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 158 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 159 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 161 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 162 Quảng cáo   73100 163 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 164 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 165 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

Rate this post