Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
28
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
29
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
30
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
31
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
32
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
33
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
34
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
35
Đại lý xe có động cơ khác
45139
36
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
37
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
38
Đại lý
46101
39
Môi giới
46102
40
Đấu giá
46103
41
Bán buôn thực phẩm
4632
42
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
43
Bán buôn thủy sản
46322
44
Bán buôn rau, quả
46323
45
Bán buôn cà phê
46324
46
Bán buôn chè
46325
47
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
48
Bán buôn thực phẩm khác
46329
49
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
50
Bán buôn vải
46411
51
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
52
Bán buôn hàng may mặc
46413
53
Bán buôn giày dép
46414
54
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
55
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
56
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
57
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
58
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
59
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
60
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
61
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
62
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
63
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
64
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
65
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
66
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
67
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
68
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
69
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
70
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
71
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
72
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
73
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
74
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661
75
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46611
76
Bán buôn dầu thô
46612
77
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46613
78
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
46614
79
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
80
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
81
Bán buôn xi măng
46632
82
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
83
Bán buôn kính xây dựng
46634
84
Bán buôn sơn, vécni
46635
85
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
86
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
87
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
88
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
89
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
90
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
91
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
92
Bán buôn cao su
46694
93
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
94
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
95
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
96
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
97
Bán buôn tổng hợp
46900
98
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
99
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
100
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
101
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
102
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
103
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
104
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
105
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
106
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
107
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
108
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
109
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
110
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
111
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
112
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
113
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
114
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
115
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
116
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
117
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
118
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47721
119
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47722
120
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
121
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
122
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
123
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
124
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
125
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
126
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
127
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
128
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
129
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
130
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
131
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
132
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
133
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
134
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
135
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
136
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
137
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
138
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
139
Vận tải đường ống
49400
140
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
141
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
142
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
143
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
144
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
145
Khách sạn
55101
146
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
147
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
148
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
149
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
150
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
151
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
152
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
153
Dịch vụ ăn uống khác
56290
154
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
155
Hoạt động kiến trúc
71101
156
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
157
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
158
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
159
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
160
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
161
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
Để lại một bình luận