Trang chủ Công ty Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Xuất Khẩu Lao Động Europa

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Xuất Khẩu Lao Động Europa

STT Tên ngành Mã ngành   1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700   2 Thoát nước   37001 3 Xử lý nước thải   37002 4 Thu gom rác thải không độc hại   38110 5 Thu gom rác thải độc hại 3812   6 Thu gom rác thải y tế   38121 7 Thu gom rác thải độc hại khác   38129 8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210 9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822   10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221 11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229 12 Tái chế phế liệu 3830   13 Tái chế phế liệu kim loại   38301 14 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302 15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000 16 Xây dựng nhà các loại   41000 17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   18 Xây dựng công trình đường sắt   42101 19 Xây dựng công trình đường bộ   42102 20 Xây dựng công trình công ích   42200 21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 22 Phá dỡ   43110 23 Chuẩn bị mặt bằng   43120 24 Lắp đặt hệ thống điện   43210 25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 27 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 29 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511   32 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111 33 Bán buôn xe có động cơ khác   45119 34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120 35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530   36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 39 Bán mô tô, xe máy 4541   40 Bán buôn mô tô, xe máy   45411 41 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412 42 Đại lý mô tô, xe máy   45413 43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420 44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543   45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431 46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432 47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433 48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   49 Đại lý   46101 50 Môi giới   46102 51 Đấu giá   46103 52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   73 Bán buôn quặng kim loại   46621 74 Bán buôn sắt, thép   46622 75 Bán buôn kim loại khác   46623 76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 79 Bán buôn xi măng   46632 80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 81 Bán buôn kính xây dựng   46634 82 Bán buôn sơn, vécni   46635 83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 84 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 96 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 97 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 100 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 103 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 104 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   105 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 106 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 107 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 108 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319 109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   110 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 111 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 118 Vận tải đường ống   49400 119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021   120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211 121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212 122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022   123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221 124 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222 125 Vận tải hành khách hàng không   51100 126 Vận tải hàng hóa hàng không   51200 127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 131 Bốc xếp hàng hóa 5224   132 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 133 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 134 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 135 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 136 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   138 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 141 Bưu chính   53100 142 Chuyển phát   53200 143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   144 Khách sạn   55101 145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 152 Dịch vụ ăn uống khác   56290 153 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   154 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 155 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 156 Xuất bản sách   58110 157 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 158 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 159 Hoạt động xuất bản khác   58190 160 Xuất bản phần mềm   58200 161 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   162 Hoạt động kiến trúc   71101 163 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 164 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 165 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 166 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 167 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 168 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 169 Quảng cáo   73100 170 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 171 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 172 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   174 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 175 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 176 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 178 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 179 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 180 Cung ứng lao động tạm thời   78200 181 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830   182 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301 183 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302 184 Đại lý du lịch   79110 185 Điều hành tua du lịch   79120 186 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200 187 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100 188 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200 189 Dịch vụ điều tra   80300 190 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100 191 Vệ sinh chung nhà cửa   81210 192 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290 193 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300 194 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110 195 Giáo dục nghề nghiệp 8532   196 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321 197 Dạy nghề   85322 198 Đào tạo cao đẳng   85410 199 Đào tạo đại học và sau đại học   85420 200 Giáo dục thể thao và giải trí   85510 201 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520 202 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590 203 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

5/5 - (1 bình chọn)