Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
26
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
27
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
28
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
29
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
30
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
31
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
32
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
33
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
34
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
35
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
36
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
37
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
38
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
39
Bán mô tô, xe máy
4541
40
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
41
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
42
Đại lý mô tô, xe máy
45413
43
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
44
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
45
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
46
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
47
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
48
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
49
Đại lý
46101
50
Môi giới
46102
51
Đấu giá
46103
52
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
53
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
54
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
55
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
56
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
57
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
58
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
59
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
60
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
61
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
62
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
63
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
64
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
65
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
66
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
67
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
68
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
69
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
70
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
71
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
72
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
73
Bán buôn quặng kim loại
46621
74
Bán buôn sắt, thép
46622
75
Bán buôn kim loại khác
46623
76
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
77
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
78
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
79
Bán buôn xi măng
46632
80
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
81
Bán buôn kính xây dựng
46634
82
Bán buôn sơn, vécni
46635
83
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
84
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
85
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
86
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
87
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
88
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
89
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
90
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
91
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
92
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
93
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
94
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
95
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
96
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
97
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
98
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
99
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
100
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
101
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
102
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
103
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
104
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
105
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
106
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
107
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
108
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
109
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
110
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
111
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
112
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
113
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
114
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
115
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
116
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
117
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
118
Vận tải đường ống
49400
119
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
120
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
121
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
122
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
123
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
124
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
125
Vận tải hành khách hàng không
51100
126
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
127
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
128
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
129
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
130
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
131
Bốc xếp hàng hóa
5224
132
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
133
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
134
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
135
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
136
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
137
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
138
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
139
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
140
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
141
Bưu chính
53100
142
Chuyển phát
53200
143
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510
144
Khách sạn
55101
145
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55102
146
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103
147
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
55104
148
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
149
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
150
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
151
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
152
Dịch vụ ăn uống khác
56290
153
Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630
154
Quán rượu, bia, quầy bar
56301
155
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
56309
156
Xuất bản sách
58110
157
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120
158
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130
159
Hoạt động xuất bản khác
58190
160
Xuất bản phần mềm
58200
161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110
162
Hoạt động kiến trúc
71101
163
Hoạt động đo đạc bản đồ
71102
164
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71103
165
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71109
166
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200
167
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100
168
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200
169
Quảng cáo
73100
170
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200
171
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100
172
Hoạt động nhiếp ảnh
74200
173
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
174
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
175
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
176
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
177
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
178
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
179
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100
180
Cung ứng lao động tạm thời
78200
181
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830
182
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78301
183
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
78302
184
Đại lý du lịch
79110
185
Điều hành tua du lịch
79120
186
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Để lại một bình luận