Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
1212
12
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
1213
13
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
1214
14
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
1215
15
Trồng cây ăn quả khác
1219
16
Trồng cây lấy quả chứa dầu
1220
17
Trồng cây điều
1230
18
Trồng cây hồ tiêu
1240
19
Trồng cây cao su
1250
20
Trồng cây cà phê
1260
21
Trồng cây chè
1270
22
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2013
23
Sản xuất plastic nguyên sinh
20131
24
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20132
25
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
20210
26
Thoát nước và xử lý nước thải
3700
27
Thoát nước
37001
28
Xử lý nước thải
37002
29
Thu gom rác thải không độc hại
38110
30
Thu gom rác thải độc hại
3812
31
Thu gom rác thải y tế
38121
32
Thu gom rác thải độc hại khác
38129
33
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210
34
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822
35
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38221
36
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
38229
37
Tái chế phế liệu
3830
38
Tái chế phế liệu kim loại
38301
39
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
40
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
41
Xây dựng nhà các loại
41000
42
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
43
Xây dựng công trình đường sắt
42101
44
Xây dựng công trình đường bộ
42102
45
Xây dựng công trình công ích
42200
46
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
47
Phá dỡ
43110
48
Chuẩn bị mặt bằng
43120
49
Lắp đặt hệ thống điện
43210
50
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
51
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
52
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
53
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
54
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
55
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
56
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
57
Đại lý
46101
58
Môi giới
46102
59
Đấu giá
46103
60
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
61
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
62
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
63
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
64
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
65
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
66
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
67
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
68
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
69
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
70
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
71
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
72
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
73
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
74
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
75
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
76
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
77
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
78
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
79
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
80
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
81
Bán buôn quặng kim loại
46621
82
Bán buôn sắt, thép
46622
83
Bán buôn kim loại khác
46623
84
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
85
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
86
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
87
Bán buôn xi măng
46632
88
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
89
Bán buôn kính xây dựng
46634
90
Bán buôn sơn, vécni
46635
91
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
92
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
93
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
94
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669
95
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46691
96
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46692
97
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46693
98
Bán buôn cao su
46694
99
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46695
100
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46696
101
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46697
102
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46699
103
Bán buôn tổng hợp
46900
104
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110
105
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
106
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
107
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
108
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
109
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
110
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
111
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
112
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
113
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
114
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
115
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
116
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
117
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
118
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
119
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
120
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
121
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
122
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
123
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
124
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
125
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
126
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
127
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
128
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
129
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
130
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
131
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
132
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
133
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
134
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
135
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
136
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
137
Vận tải đường ống
49400
138
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011
139
Vận tải hành khách ven biển
50111
140
Vận tải hành khách viễn dương
50112
141
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012
142
Vận tải hàng hóa ven biển
50121
143
Vận tải hàng hóa viễn dương
50122
144
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
145
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
146
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
147
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
148
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
149
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
150
Vận tải hành khách hàng không
51100
151
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
152
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
153
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
154
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
155
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
56210
156
Dịch vụ ăn uống khác
56290
157
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490
158
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74901
159
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Để lại một bình luận