Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Poros Việt Nam

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Poros Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Trồng lúa   1110 2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác   1120 3 Trồng cây lấy củ có chất bột   1130 4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118   5 Trồng rau các loại   1181 6 Trồng đậu các loại   1182 7 Trồng hoa, cây cảnh   1183 8 Trồng cây hàng năm khác   1190 9 Trồng cây ăn quả 121   10 Trồng nho   1211 11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212 12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213 13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214 14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215 15 Trồng cây ăn quả khác   1219 16 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220 17 Trồng cây điều   1230 18 Trồng cây hồ tiêu   1240 19 Trồng cây cao su   1250 20 Trồng cây cà phê   1260 21 Trồng cây chè   1270 22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013   23 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131 24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132 25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210 26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700   27 Thoát nước   37001 28 Xử lý nước thải   37002 29 Thu gom rác thải không độc hại   38110 30 Thu gom rác thải độc hại 3812   31 Thu gom rác thải y tế   38121 32 Thu gom rác thải độc hại khác   38129 33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210 34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822   35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221 36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229 37 Tái chế phế liệu 3830   38 Tái chế phế liệu kim loại   38301 39 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302 40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000 41 Xây dựng nhà các loại   41000 42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   43 Xây dựng công trình đường sắt   42101 44 Xây dựng công trình đường bộ   42102 45 Xây dựng công trình công ích   42200 46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 47 Phá dỡ   43110 48 Chuẩn bị mặt bằng   43120 49 Lắp đặt hệ thống điện   43210 50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 54 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   57 Đại lý   46101 58 Môi giới   46102 59 Đấu giá   46103 60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   61 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 62 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 71 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   81 Bán buôn quặng kim loại   46621 82 Bán buôn sắt, thép   46622 83 Bán buôn kim loại khác   46623 84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 87 Bán buôn xi măng   46632 88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 89 Bán buôn kính xây dựng   46634 90 Bán buôn sơn, vécni   46635 91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 92 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 98 Bán buôn cao su   46694 99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 103 Bán buôn tổng hợp   46900 104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 123 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   124 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 125 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 126 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 127 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319 128 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   129 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 130 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329 131 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   132 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332 134 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 135 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 136 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 137 Vận tải đường ống   49400 138 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011   139 Vận tải hành khách ven biển   50111 140 Vận tải hành khách viễn dương   50112 141 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012   142 Vận tải hàng hóa ven biển   50121 143 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122 144 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021   145 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211 146 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212 147 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022   148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221 149 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222 150 Vận tải hành khách hàng không   51100 151 Vận tải hàng hóa hàng không   51200 152 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   153 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 154 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 155 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 156 Dịch vụ ăn uống khác   56290 157 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490   158 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901 159 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 160 Hoạt động thú y   75000

Rate this post