Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022
2
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20221
3
Sản xuất mực in
20222
4
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
5
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
6
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
7
Sản xuất linh kiện điện tử
26100
8
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200
9
Sản xuất thiết bị truyền thông
26300
10
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400
11
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510
12
Sản xuất đồng hồ
26520
13
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600
14
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700
15
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800
16
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
17
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
18
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
19
Sản xuất pin và ắc quy
27200
20
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310
21
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320
22
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330
23
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400
24
Sản xuất đồ điện dân dụng
27500
25
Sản xuất thiết bị điện khác
27900
26
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110
27
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120
28
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130
29
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140
30
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150
31
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160
32
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170
33
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180
34
Sản xuất máy thông dụng khác
28190
35
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210
36
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220
37
Sản xuất máy luyện kim
28230
38
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240
39
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250
40
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260
41
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
42
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
43
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
44
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
45
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
46
Sản xuất nhạc cụ
32200
47
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
48
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
49
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
50
Xây dựng công trình đường sắt
42101
51
Xây dựng công trình đường bộ
42102
52
Xây dựng công trình công ích
42200
53
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
54
Phá dỡ
43110
55
Chuẩn bị mặt bằng
43120
56
Lắp đặt hệ thống điện
43210
57
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
58
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
59
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
60
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
61
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513
62
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45131
63
Đại lý xe có động cơ khác
45139
64
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200
65
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
66
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
67
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
68
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
69
Bán mô tô, xe máy
4541
70
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
71
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
72
Đại lý mô tô, xe máy
45413
73
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
74
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
75
Đại lý
46101
76
Môi giới
46102
77
Đấu giá
46103
78
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
79
Bán buôn vải
46411
80
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
81
Bán buôn hàng may mặc
46413
82
Bán buôn giày dép
46414
83
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
84
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
85
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
86
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
87
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
88
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
89
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
90
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
91
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
92
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
93
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
94
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
95
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
96
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
97
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
98
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
99
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
100
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
101
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
102
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
103
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
104
Bán buôn quặng kim loại
46621
105
Bán buôn sắt, thép
46622
106
Bán buôn kim loại khác
46623
107
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
108
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
109
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
110
Bán buôn xi măng
46632
111
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
112
Bán buôn kính xây dựng
46634
113
Bán buôn sơn, vécni
46635
114
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
115
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
116
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
117
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
118
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
119
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
120
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
121
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
122
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
123
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
124
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
125
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
126
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
127
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
128
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
129
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
130
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
131
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
132
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
133
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
134
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
135
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
136
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47731
137
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47732
138
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47733
139
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47734
140
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47735
141
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47736
142
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47737
143
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47738
144
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47739
145
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
146
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
147
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
148
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
149
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
150
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
151
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
152
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
153
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
154
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
155
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
156
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
157
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
158
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
159
Vận tải đường ống
49400
160
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021
161
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50211
162
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50212
163
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022
164
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50221
165
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50222
166
Vận tải hành khách hàng không
51100
167
Vận tải hàng hóa hàng không
51200
168
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
169
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
170
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
171
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
172
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
173
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52211
174
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52219
175
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5222
176
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52221
177
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
52222
178
Bốc xếp hàng hóa
5224
179
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
180
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
181
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
182
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
183
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
184
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
185
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
186
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
187
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận