Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
2300
9
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
2400
10
Khai thác thuỷ sản biển
3110
11
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610
12
Cưa, xẻ và bào gỗ
16101
13
Bảo quản gỗ
16102
14
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210
15
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220
16
Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230
17
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629
18
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16291
19
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
16292
20
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010
21
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
22
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
23
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
24
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
25
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
26
Sản xuất nhạc cụ
32200
27
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
28
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
29
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
30
Xây dựng công trình đường sắt
42101
31
Xây dựng công trình đường bộ
42102
32
Xây dựng công trình công ích
42200
33
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
34
Phá dỡ
43110
35
Chuẩn bị mặt bằng
43120
36
Lắp đặt hệ thống điện
43210
37
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
38
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
39
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
40
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
41
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
42
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
43
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
44
Đại lý
46101
45
Môi giới
46102
46
Đấu giá
46103
47
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
48
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
49
Bán buôn hoa và cây
46202
50
Bán buôn động vật sống
46203
51
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
52
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
53
Bán buôn gạo
46310
54
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
55
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
56
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
57
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
58
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
59
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
60
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
61
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
62
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
63
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
64
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
65
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
66
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
67
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
68
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
69
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
70
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
71
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
72
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
73
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
74
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
75
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
76
Bán buôn xi măng
46632
77
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
78
Bán buôn kính xây dựng
46634
79
Bán buôn sơn, vécni
46635
80
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
81
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
82
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
83
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
84
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47221
85
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47222
86
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47223
87
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47224
88
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47229
89
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230
90
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240
91
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300
92
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
93
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47411
94
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47412
95
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420
96
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
97
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
98
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
99
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
100
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
101
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
102
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
103
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
104
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
105
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
106
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
107
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
108
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
109
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
110
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
111
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
112
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
113
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
114
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
115
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
116
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
117
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
118
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
119
Vận tải hành khách đường bộ khác
4932
120
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49321
121
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
49329
122
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
123
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
124
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
125
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49333
126
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49334
127
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49339
128
Vận tải đường ống
49400
129
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
130
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52101
131
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52102
132
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
52109
133
Bốc xếp hàng hóa
5224
134
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
135
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
136
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
137
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
138
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
139
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
140
Dịch vụ đại lý tàu biển
52291
141
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52292
142
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
52299
143
Bưu chính
53100
144
Chuyển phát
53200
145
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610
146
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56101
147
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56109
148
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Để lại một bình luận