STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
2 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
3 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
4 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
5 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
6 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
7 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
8 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
9 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
10 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
11 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
12 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
13 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
14 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
15 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
16 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
17 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
18 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
19 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45302 |
20 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45303 |
21 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
22 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
23 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
24 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
25 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
26 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
27 |
Đại lý |
|
46101 |
28 |
Môi giới |
|
46102 |
29 |
Đấu giá |
|
46103 |
30 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
31 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
32 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
33 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
34 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
35 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
36 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
37 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
38 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
39 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
40 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
41 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
43 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
44 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
45 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
46 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
47 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
48 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
49 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
50 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
51 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
52 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
53 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
54 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
55 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
56 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
57 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
58 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
59 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
60 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
61 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
62 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
63 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
64 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
65 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
66 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
67 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
69 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
70 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
71 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
72 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
73 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
74 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
75 |
Bưu chính |
|
53100 |
76 |
Chuyển phát |
|
53200 |