STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
2 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
3 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
4 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
5 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
6 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
7 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
8 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
9 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
10 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
11 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
12 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
13 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
14 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
15 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
16 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
17 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
18 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
19 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28110 |
20 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
21 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
22 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28140 |
23 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
24 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
25 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28170 |
26 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
27 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
28 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
29 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
30 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
31 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
32 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
33 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
34 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
35 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
36 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
37 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
38 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
39 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
29300 |
40 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
41 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
42 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
43 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
44 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
45 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
46 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
47 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
30990 |
48 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
49 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
50 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
51 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
52 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
53 |
Phá dỡ |
|
43110 |
54 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
55 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
56 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
57 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
58 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
59 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
60 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
61 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
62 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
63 |
Đại lý |
|
46101 |
64 |
Môi giới |
|
46102 |
65 |
Đấu giá |
|
46103 |
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
69 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
72 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
73 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
74 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
75 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
76 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
77 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
78 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
79 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
80 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
81 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
82 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
83 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
84 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
85 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
86 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
87 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
88 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
89 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
90 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
91 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
92 |
Quảng cáo |
|
73100 |
93 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
94 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
95 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
96 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
97 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
98 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
99 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
100 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
101 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
102 |
Dạy nghề |
|
85322 |
103 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
104 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
105 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
106 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
107 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
108 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |