STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
|
46101 |
3 |
Môi giới |
|
46102 |
4 |
Đấu giá |
|
46103 |
5 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
6 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
7 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
8 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
9 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
10 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
11 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
12 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
13 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
14 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
15 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
16 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
17 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
18 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
19 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
20 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
21 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
22 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
23 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
24 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
25 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
26 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |