Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghiệp Hc Việt Nam10/20/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210 2 Xây dựng công trình đường sắt 42101 3 Xây dựng công trình đường bộ 42102 4 Xây dựng công trình công ích 42200 5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900 6 Phá dỡ 43110 7 Chuẩn bị mặt bằng 43120 8 Lắp đặt hệ thống điện 43210 9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322 10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221 11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222 12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290 13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300 14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900 15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610 16 Đại lý 46101 17 Môi giới 46102 18 Đấu giá 46103 19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631 41 Bán buôn xi măng 46632 42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633 43 Bán buôn kính xây dựng 46634 44 Bán buôn sơn, vécni 46635 45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636 46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637 47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639 48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693 52 Bán buôn cao su 46694 53 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695 54 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696 55 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697 56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 57 Bán buôn tổng hợp 46900 58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 61 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412 62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420 63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521 65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522 66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523 67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 71 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 72 Hoạt động kiến trúc 71101 73 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102 74 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103 75 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109 76 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200 77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100 78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200 79 Quảng cáo 73100 80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200 81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100 82 Hoạt động nhiếp ảnh 74200 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Domex Hà NộiCông Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dc Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH Giày Nam Cao VicadoMã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Lá ĐỏMã số thuế Công Ty Cổ Phần Gia Lâm Bất Động SảnMã số thuế công ty TNHH Hai Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu 9th GyanMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đồng VănMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Long Vũ ThịnhMã số thuế công ty TNHH Một Thành Viên Truyền Thông Quảng Cáo Bảo LongMã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Nhân Lực Quốc Tế 5a
Trả lời