Trang chủ Công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng 9 Space

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng 9 Space

STT Tên ngành Mã ngành   1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610   2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101 3 Bảo quản gỗ   16102 4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210 5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220 6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230 7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629   8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291 9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292 10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010 11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702   12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa   17021 13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn   17022 14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090 15 In ấn   18110 16 Dịch vụ liên quan đến in   18120 17 Sao chép bản ghi các loại   18200 18 Sản xuất than cốc   19100 19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế   19200 20 Sản xuất hoá chất cơ bản   20110 21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ   20120 22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013   23 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131 24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132 25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210 26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022   27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221 28 Sản xuất mực in   20222 29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023   30 Sản xuất mỹ phẩm   20231 31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232 32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290 33 Sản xuất sợi nhân tạo   20300 34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220   35 Sản xuất bao bì từ plastic   22201 36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209 37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100 38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910 39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920 40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930 41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394   42 Sản xuất xi măng   23941 43 Sản xuất vôi   23942 44 Sản xuất thạch cao   23943 45 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950 46 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960 47 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990 48 Sản xuất sắt, thép, gang   24100 49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200 50 Đúc sắt thép   24310 51 Đúc kim loại màu   24320 52 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110 53 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120 54 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130 55 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200 56 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910 57 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920 58 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930 59 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   60 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 61 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 62 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 63 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 64 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 65 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 66 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 67 Sản xuất đồng hồ   26520 68 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 69 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 70 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100   72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001 73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009 74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110 75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120 76 Sản xuất nhạc cụ   32200 77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300 78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400 79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   80 Xây dựng công trình đường sắt   42101 81 Xây dựng công trình đường bộ   42102 82 Xây dựng công trình công ích   42200 83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 84 Phá dỡ   43110 85 Chuẩn bị mặt bằng   43120 86 Lắp đặt hệ thống điện   43210 87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 91 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   94 Đại lý   46101 95 Môi giới   46102 96 Đấu giá   46103 97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   118 Bán buôn quặng kim loại   46621 119 Bán buôn sắt, thép   46622 120 Bán buôn kim loại khác   46623 121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 124 Bán buôn xi măng   46632 125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 126 Bán buôn kính xây dựng   46634 127 Bán buôn sơn, vécni   46635 128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 129 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 142 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 143 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 148 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 149 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   150 Hoạt động kiến trúc   71101 151 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 152 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 153 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 154 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 157 Quảng cáo   73100 158 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 159 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 160 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   162 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 163 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 164 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 165 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 166 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 167 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 168 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)