Mã số thuế Công Ty TNHH Công Nghiệp Yên Minh Việt Nam07/02/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111 3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119 4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120 5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 9 Bán buôn thực phẩm 4632 10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 11 Bán buôn thủy sản 46322 12 Bán buôn rau, quả 46323 13 Bán buôn cà phê 46324 14 Bán buôn chè 46325 15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 16 Bán buôn thực phẩm khác 46329 17 Bán buôn đồ uống 4633 18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331 19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332 20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340 21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 22 Bán buôn vải 46411 23 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 24 Bán buôn hàng may mặc 46413 25 Bán buôn giày dép 46414 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611 35 Bán buôn dầu thô 46612 36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613 37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614 38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693 42 Bán buôn cao su 46694 43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695 44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696 45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697 46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 47 Bán buôn tổng hợp 46900 48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 50 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 51 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222 52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223 53 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229 55 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230 56 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 57 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300 58 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 59 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511 60 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521 63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522 64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523 65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331 71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332 72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333 73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334 74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339 75 Vận tải đường ống 49400 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Npc Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ ShichifukuMã số thuế Công Ty TNHH Phát Triển Kế Toán Kiểm Toán Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Long Vũ ThịnhCông ty kế toán Hà Nội thông báo lịch khai giảng tại các tỉnh trong tháng 8Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ DonconMã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Đông NamCông ty TNHH lương của Giám Đốc có được tính vào chi phí khôngCông Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng 9 SpaceMã số thuế Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam
Để lại một bình luận