STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
13 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
14 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
15 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
16 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
17 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
18 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
19 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
20 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
21 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
22 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
23 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
24 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
25 |
Đại lý |
|
46101 |
26 |
Môi giới |
|
46102 |
27 |
Đấu giá |
|
46103 |
28 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
29 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
30 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
31 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
32 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
33 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
34 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
35 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
36 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
37 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
38 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
39 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
40 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
41 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
42 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
43 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
44 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
45 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
46 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
47 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
48 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
49 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
50 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
51 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
52 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
53 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
54 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
55 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
56 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
57 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
58 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
59 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
60 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
61 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
62 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
63 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
69 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
72 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
73 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
74 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
75 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
76 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
77 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
78 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
79 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
80 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
81 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
82 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
83 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
84 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
85 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47199 |
86 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
87 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
88 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
89 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
90 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
91 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
92 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
93 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
94 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
95 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
96 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
97 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
98 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47519 |
99 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
100 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
101 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
102 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
103 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
104 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
105 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
106 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
107 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
108 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
109 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
110 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
111 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
112 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
113 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
114 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
115 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
116 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
117 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
118 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
119 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
120 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
121 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |