Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Cường Khánh10/23/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101 3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109 4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201 6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202 7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203 8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204 9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209 10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030 11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301 12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309 13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104 14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041 15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042 16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022 17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221 18 Sản xuất mực in 20222 19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20 Sản xuất mỹ phẩm 20231 21 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232 22 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290 23 Sản xuất sợi nhân tạo 20300 24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610 25 Đại lý 46101 26 Môi giới 46102 27 Đấu giá 46103 28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620 29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201 30 Bán buôn hoa và cây 46202 31 Bán buôn động vật sống 46203 32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209 34 Bán buôn gạo 46310 35 Bán buôn thực phẩm 4632 36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 37 Bán buôn thủy sản 46322 38 Bán buôn rau, quả 46323 39 Bán buôn cà phê 46324 40 Bán buôn chè 46325 41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 42 Bán buôn thực phẩm khác 46329 43 Bán buôn đồ uống 4633 44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331 45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332 46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340 47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 48 Bán buôn vải 46411 49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 50 Bán buôn hàng may mặc 46413 51 Bán buôn giày dép 46414 52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491 54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492 55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493 56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494 57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495 58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496 59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497 60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498 61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499 62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520 64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530 65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693 76 Bán buôn cao su 46694 77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695 78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696 79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697 80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 81 Bán buôn tổng hợp 46900 82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 84 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191 85 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199 86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210 87 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 88 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 89 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222 90 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223 91 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 92 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229 93 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230 94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 95 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300 96 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 97 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511 98 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 100 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711 101 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712 102 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 104 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721 105 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 107 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811 108 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812 109 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813 110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814 111 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 112 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821 113 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822 114 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823 115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331 117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332 118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333 119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334 120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339 121 Vận tải đường ống 49400 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế công ty TNHH Giải Trí Đạt LợiMã số thuế Công Ty TNHH Sakata Việt NamMã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Giáo Dục H&h;Mã số thuế công ty TNHH Xăng Dầu Và Dịch Vụ Vận Tải Khải Minh 188Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Hà DũngMã số thuế Công Ty Cổ Phần Chuỗi Cung Ứng Nhà XanhCông Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Trang Trí Nội Thất Quốc Tế Mh-kbCông Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nhật KhangMã số thuế Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu An ThịnhMã số thuế Công Ty TNHH Kovida
Để lại một bình luận