Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại...

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Ban Mai

STT Tên ngành Mã ngành   1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620   2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201 3 Bán buôn hoa và cây   46202 4 Bán buôn động vật sống   46203 5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209 7 Bán buôn gạo   46310 8 Bán buôn thực phẩm 4632   9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 10 Bán buôn thủy sản   46322 11 Bán buôn rau, quả   46323 12 Bán buôn cà phê   46324 13 Bán buôn chè   46325 14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 15 Bán buôn thực phẩm khác   46329 16 Bán buôn đồ uống 4633   17 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 18 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 35 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 39 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 40 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319 42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 51 Vận tải đường ống   49400 52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   53 Khách sạn   55101 54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 56 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 57 Cơ sở lưu trú khác 5590   58 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901 59 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902 60 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909 61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 65 Dịch vụ ăn uống khác   56290 66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   67 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 68 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 69 Xuất bản sách   58110 70 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 71 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 72 Hoạt động xuất bản khác   58190 73 Xuất bản phần mềm   58200 74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490   75 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901 76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 77 Hoạt động thú y   75000

Rate this post