Trang chủ Công ty Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản S.land Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản S.land Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   2 Xây dựng công trình đường sắt   42101 3 Xây dựng công trình đường bộ   42102 4 Xây dựng công trình công ích   42200 5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 6 Phá dỡ   43110 7 Chuẩn bị mặt bằng   43120 8 Lắp đặt hệ thống điện   43210 9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 13 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511   16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111 17 Bán buôn xe có động cơ khác   45119 18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120 19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   40 Bán buôn quặng kim loại   46621 41 Bán buôn sắt, thép   46622 42 Bán buôn kim loại khác   46623 43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 46 Bán buôn xi măng   46632 47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 48 Bán buôn kính xây dựng   46634 49 Bán buôn sơn, vécni   46635 50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 51 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 55 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 56 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 65 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 67 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 68 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 71 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   72 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 73 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 80 Vận tải đường ống   49400 81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   82 Hoạt động kiến trúc   71101 83 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 89 Quảng cáo   73100 90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 92 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 93 Cho thuê xe có động cơ 7710   94 Cho thuê ôtô   77101 95 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 97 Cho thuê băng, đĩa video   77220 98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290 99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 106 Cung ứng lao động tạm thời   78200

Rate this post