Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   2 Xây dựng công trình đường sắt   42101 3 Xây dựng công trình đường bộ   42102 4 Xây dựng công trình công ích   42200 5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 6 Phá dỡ   43110 7 Chuẩn bị mặt bằng   43120 8 Lắp đặt hệ thống điện   43210 9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511   10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111 11 Bán buôn xe có động cơ khác   45119 12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120 13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513   14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131 15 Đại lý xe có động cơ khác   45139 16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200 17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   18 Đại lý   46101 19 Môi giới   46102 20 Đấu giá   46103 21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 23 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 27 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319 30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329 33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332 36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 39 Vận tải đường ống   49400 40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221   41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211 42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219 43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   44 Khách sạn   55101 45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 46 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 47 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   49 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 50 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 52 Dịch vụ ăn uống khác   56290 53 Cho thuê xe có động cơ 7710   54 Cho thuê ôtô   77101 55 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 56 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 57 Cho thuê băng, đĩa video   77220 58 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290 59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 66 Cung ứng lao động tạm thời   78200

Rate this post