STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
2 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
3 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
4 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
6 |
Phá dỡ |
|
43110 |
7 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
8 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
9 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
10 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
11 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
12 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
13 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
14 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
15 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
16 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
17 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
18 |
Đại lý |
|
46101 |
19 |
Môi giới |
|
46102 |
20 |
Đấu giá |
|
46103 |
21 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
22 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
23 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
24 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
25 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
26 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
27 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
28 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
29 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
30 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
31 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
32 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49329 |
33 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
34 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
35 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
36 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
37 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
38 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
39 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
41 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
42 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
43 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
44 |
Khách sạn |
|
55101 |
45 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
46 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
47 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
48 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
49 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
50 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
51 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
56210 |
52 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
53 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
54 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
55 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
56 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
57 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
58 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
59 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
60 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
61 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
62 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
63 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
64 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
65 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
66 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |