Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tin Học Và Xây Dựng...

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Tin Học Và Xây Dựng Ae2

STT Tên ngành Mã ngành   1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810   2 Khai thác đá   8101 3 Khai thác cát, sỏi   8102 4 Khai thác đất sét   8103 5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910 6 Khai thác và thu gom than bùn   8920 7 Khai thác muối   8930 8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100 10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900 11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394   12 Sản xuất xi măng   23941 13 Sản xuất vôi   23942 14 Sản xuất thạch cao   23943 15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950 16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960 17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990 18 Sản xuất sắt, thép, gang   24100 19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200 20 Đúc sắt thép   24310 21 Đúc kim loại màu   24320 22 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110 23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120 24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130 25 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200 26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910 27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920 28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930 29 Thoát nước và xử lý nước thải 3700   30 Thoát nước   37001 31 Xử lý nước thải   37002 32 Thu gom rác thải không độc hại   38110 33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   34 Xây dựng công trình đường sắt   42101 35 Xây dựng công trình đường bộ   42102 36 Xây dựng công trình công ích   42200 37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 38 Phá dỡ   43110 39 Chuẩn bị mặt bằng   43120 40 Lắp đặt hệ thống điện   43210 41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 45 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 47 Bán mô tô, xe máy 4541   48 Bán buôn mô tô, xe máy   45411 49 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412 50 Đại lý mô tô, xe máy   45413 51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420 52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543   53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431 54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432 55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433 56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   57 Đại lý   46101 58 Môi giới   46102 59 Đấu giá   46103 60 Bán buôn thực phẩm 4632   61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 62 Bán buôn thủy sản   46322 63 Bán buôn rau, quả   46323 64 Bán buôn cà phê   46324 65 Bán buôn chè   46325 66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 67 Bán buôn thực phẩm khác   46329 68 Bán buôn đồ uống 4633   69 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 70 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 94 Bán buôn xi măng   46632 95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 96 Bán buôn kính xây dựng   46634 97 Bán buôn sơn, vécni   46635 98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 99 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 129 Vận tải đường ống   49400 130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 134 Bốc xếp hàng hóa 5224   135 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 136 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 137 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 138 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 139 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   141 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 142 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 143 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 144 Bưu chính   53100 145 Chuyển phát   53200 146 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   147 Khách sạn   55101 148 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 149 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 150 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 155 Dịch vụ ăn uống khác   56290 156 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   157 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 158 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 159 Xuất bản sách   58110 160 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 161 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 162 Hoạt động xuất bản khác   58190 163 Xuất bản phần mềm   58200 164 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110   165 Hoạt động kiến trúc   71101 166 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102 167 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103 168 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109 169 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200 170 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100 171 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200 172 Quảng cáo   73100 173 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200 174 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100 175 Hoạt động nhiếp ảnh   74200 176 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490   177 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901 178 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909 179 Hoạt động thú y   75000 180 Cho thuê xe có động cơ 7710   181 Cho thuê ôtô   77101 182 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 183 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 184 Cho thuê băng, đĩa video   77220 185 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290 186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   187 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 188 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 189 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 190 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 191 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 192 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 193 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)