Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Gtvietnam

Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Gtvietnam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610   2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101 3 Bảo quản gỗ   16102 4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210 5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220 6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230 7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013   8 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131 9 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132 10 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210 11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022   12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít   20221 13 Sản xuất mực in   20222 14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023   15 Sản xuất mỹ phẩm   20231 16 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh   20232 17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu   20290 18 Sản xuất sợi nhân tạo   20300 19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220   20 Sản xuất bao bì từ plastic   22201 21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209 22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100 23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910 24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920 25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930 26 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394   27 Sản xuất xi măng   23941 28 Sản xuất vôi   23942 29 Sản xuất thạch cao   23943 30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950 31 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960 32 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990 33 Sản xuất sắt, thép, gang   24100 34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200 35 Đúc sắt thép   24310 36 Đúc kim loại màu   24320 37 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110 38 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120 39 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130 40 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200 41 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910 42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920 43 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930 44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599   45 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991 46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999 47 Sản xuất linh kiện điện tử   26100 48 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200 49 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300 50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400 51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510 52 Sản xuất đồng hồ   26520 53 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600 54 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700 55 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800 56 Tái chế phế liệu 3830   57 Tái chế phế liệu kim loại   38301 58 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302 59 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000 60 Xây dựng nhà các loại   41000 61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   62 Xây dựng công trình đường sắt   42101 63 Xây dựng công trình đường bộ   42102 64 Xây dựng công trình công ích   42200 65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 66 Phá dỡ   43110 67 Chuẩn bị mặt bằng   43120 68 Lắp đặt hệ thống điện   43210 69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 73 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530   76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301 77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302 78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303 79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543   80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431 81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432 82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433 83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   84 Đại lý   46101 85 Môi giới   46102 86 Đấu giá   46103 87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620   88 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201 89 Bán buôn hoa và cây   46202 90 Bán buôn động vật sống   46203 91 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209 93 Bán buôn gạo   46310 94 Bán buôn thực phẩm 4632   95 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 96 Bán buôn thủy sản   46322 97 Bán buôn rau, quả   46323 98 Bán buôn cà phê   46324 99 Bán buôn chè   46325 100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 101 Bán buôn thực phẩm khác   46329 102 Bán buôn đồ uống 4633   103 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 104 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 105 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   107 Bán buôn vải   46411 108 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 109 Bán buôn hàng may mặc   46413 110 Bán buôn giày dép   46414 111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 131 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 133 Bán buôn dầu thô   46612 134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   137 Bán buôn quặng kim loại   46621 138 Bán buôn sắt, thép   46622 139 Bán buôn kim loại khác   46623 140 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 143 Bán buôn xi măng   46632 144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 145 Bán buôn kính xây dựng   46634 146 Bán buôn sơn, vécni   46635 147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 148 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 150 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 152 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 153 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 154 Bán buôn cao su   46694 155 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 156 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 157 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 158 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 159 Bán buôn tổng hợp   46900 160 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 161 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719   162 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191 163 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199 164 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210 165 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   166 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 167 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 168 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 169 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 170 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 171 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 173 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 176 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 177 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 178 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751   179 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511 180 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519 181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759   190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591 191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592 192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593 193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594 194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599 195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610 196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620 197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630 198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640 199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772   204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721 205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722 206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773   207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731 208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732 209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733 210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734 211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735 212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736 213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738 215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 218 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319 221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 230 Vận tải đường ống   49400 231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 235 Bốc xếp hàng hóa 5224   236 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 237 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 238 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 239 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 240 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   242 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 243 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 244 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 245 Bưu chính   53100 246 Chuyển phát   53200 247 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   248 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 249 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 250 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 251 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 252 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 253 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 254 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)