STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
2 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
3 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
4 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
5 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
6 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
7 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
8 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
9 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
10 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
11 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
56210 |
12 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
13 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
14 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
15 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
16 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
17 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
18 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
59130 |
19 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
20 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
21 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
22 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
23 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
24 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |