Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ...

Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Pccc Thắng Lợi

STT Tên ngành Mã ngành   1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810   2 Khai thác đá   8101 3 Khai thác cát, sỏi   8102 4 Khai thác đất sét   8103 5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón   8910 6 Khai thác và thu gom than bùn   8920 7 Khai thác muối   8930 8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   8990 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên   9100 10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác   9900 11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   12 Xây dựng công trình đường sắt   42101 13 Xây dựng công trình đường bộ   42102 14 Xây dựng công trình công ích   42200 15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 16 Phá dỡ   43110 17 Chuẩn bị mặt bằng   43120 18 Lắp đặt hệ thống điện   43210 19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610   20 Đại lý   46101 21 Môi giới   46102 22 Đấu giá   46103 23 Bán buôn thực phẩm 4632   24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 25 Bán buôn thủy sản   46322 26 Bán buôn rau, quả   46323 27 Bán buôn cà phê   46324 28 Bán buôn chè   46325 29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 30 Bán buôn thực phẩm khác   46329 31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 53 Bán buôn xi măng   46632 54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 55 Bán buôn kính xây dựng   46634 56 Bán buôn sơn, vécni   46635 57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 58 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   61 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 63 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 64 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 65 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741   70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411 71 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412 72 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420 73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752   74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521 75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522 76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523 77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771   82 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711 83 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712 84 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713 85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 91 Vận tải đường ống   49400 92 Cho thuê xe có động cơ 7710   93 Cho thuê ôtô   77101 94 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 96 Cho thuê băng, đĩa video   77220 97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290 98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 105 Cung ứng lao động tạm thời   78200

Rate this post