Trang chủ Công ty Mã số thuế công ty TNHH Xăng Dầu Và Dịch Vụ Vận...

Mã số thuế công ty TNHH Xăng Dầu Và Dịch Vụ Vận Tải Khải Minh 188

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

4530

 

2

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

45301

3

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

45302

4

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

45303

5

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

 

6

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

46591

7

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

46592

8

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

46593

9

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

46594

10

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

46595

11

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

46599

12

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

4661

 

13

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

 

46611

14

Bán buôn dầu thô

 

46612

15

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

 

46613

16

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

 

46614

17

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

 

18

Bán buôn quặng kim loại

 

46621

19

Bán buôn sắt, thép

 

46622

20

Bán buôn kim loại khác

 

46623

21

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

46624

22

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

 

23

Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

46631

24

Bán buôn xi măng

 

46632

25

Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

46633

26

Bán buôn kính xây dựng

 

46634

27

Bán buôn sơn, vécni

 

46635

28

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

46636

29

Bán buôn đồ ngũ kim

 

46637

30

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

46639

31

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

4933

 

32

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

 

49331

33

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

 

49332

34

Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

 

49333

35

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

 

49334

36

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

 

49339

37

Vận tải đường ống

 

49400

5/5 - (1 bình chọn)