Trang chủ Công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Việt...

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Thực Phẩm Việt Anh

STT Tên ngành Mã ngành   1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010   2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101 3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109 4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020   5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201 6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202 7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203 8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204 9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209 10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030   11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301 12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309 13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040   14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401 15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500 16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104   17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai   11041 18 Sản xuất đồ uống không cồn   11042 19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620   20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201 21 Bán buôn hoa và cây   46202 22 Bán buôn động vật sống   46203 23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204 24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209 25 Bán buôn gạo   46310 26 Bán buôn thực phẩm 4632   27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321 28 Bán buôn thủy sản   46322 29 Bán buôn rau, quả   46323 30 Bán buôn cà phê   46324 31 Bán buôn chè   46325 32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 33 Bán buôn thực phẩm khác   46329 34 Bán buôn đồ uống 4633   35 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 36 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 38 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   39 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221 40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 41 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 42 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 43 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 45 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240 46 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781   48 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811 49 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812 50 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813 51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814 52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 61 Vận tải đường ống   49400 62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102 65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109 66 Bốc xếp hàng hóa 5224   67 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241 68 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242 69 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243 70 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244 71 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245 72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229   73 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291 74 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292 75 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299 76 Bưu chính   53100 77 Chuyển phát   53200

5/5 - (1 bình chọn)