STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
2 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
3 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
4 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
5 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
6 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
7 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
23990 |
8 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
9 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
10 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
11 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
12 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
13 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
14 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
15 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
16 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
17 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
18 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
19 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
20 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
21 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
22 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
23 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
24 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
29300 |
25 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
26 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
27 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
28 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
29 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
30 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
31 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
32 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
30990 |
33 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
34 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
35 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
36 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
37 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
38 |
Phá dỡ |
|
43110 |
39 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
40 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
41 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
42 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
43 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
44 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
45 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
46 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
47 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
48 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
49 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
50 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
51 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
52 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
53 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
54 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
55 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
56 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
57 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
58 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
67 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
68 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
69 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
70 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
71 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
72 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
73 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
74 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
75 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
76 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
77 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
78 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
79 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |