Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Npc Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Npc Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394   2 Sản xuất xi măng   23941 3 Sản xuất vôi   23942 4 Sản xuất thạch cao   23943 5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950 6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960 7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990 8 Sản xuất sắt, thép, gang   24100 9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200 10 Đúc sắt thép   24310 11 Đúc kim loại màu   24320 12 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110 13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120 14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130 15 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200 16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910 17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920 18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930 19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829   20 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291 21 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299 22 Sản xuất xe có động cơ   29100 23 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200 24 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300 25 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110 26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120 27 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200 28 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300 29 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400 30 Sản xuất mô tô, xe máy   30910 31 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920 32 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990 33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210   34 Xây dựng công trình đường sắt   42101 35 Xây dựng công trình đường bộ   42102 36 Xây dựng công trình công ích   42200 37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900 38 Phá dỡ   43110 39 Chuẩn bị mặt bằng   43120 40 Lắp đặt hệ thống điện   43210 41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322   42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221 43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222 44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290 45 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300 46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900 47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649   48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491 49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492 50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493 51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494 52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495 53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496 54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497 55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498 56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499 57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510 58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520 59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530 60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 69 Bán buôn xi măng   46632 70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 71 Bán buôn kính xây dựng   46634 72 Bán buôn sơn, vécni   46635 73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 74 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210   77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101 78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109

Rate this post