STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
2 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
3 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
4 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
5 |
Đại lý |
|
46101 |
6 |
Môi giới |
|
46102 |
7 |
Đấu giá |
|
46103 |
8 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
9 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
10 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
11 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
12 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
13 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
14 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
15 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
16 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
17 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
18 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
19 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
20 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
21 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
22 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
23 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
24 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
25 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
26 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
27 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
28 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
29 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
30 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
31 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
33 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
34 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
35 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
36 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
37 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
38 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
39 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
40 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
41 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
42 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
43 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
44 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
45 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
46 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47199 |
47 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
48 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
49 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
50 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
51 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
52 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
53 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
54 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
55 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
56 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
57 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
58 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
59 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
60 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
61 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
62 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
63 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
64 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
|
47821 |
65 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
|
47822 |
66 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
|
47823 |
67 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
68 |
Khách sạn |
|
55101 |
69 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
70 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
71 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
72 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
73 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
74 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
75 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
76 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
77 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
78 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
79 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
80 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
81 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
82 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
83 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
84 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
85 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
86 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
87 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82990 |