Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ...

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Lá Đỏ

STT Tên ngành Mã ngành   1 Bán buôn đồ uống 4633   2 Bán buôn đồ uống có cồn   46331 3 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332 4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340 5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722   6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222 8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223 9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224 10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229 11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230 12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240 13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300 14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781   15 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811 16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812 17 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813 18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814 19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   20 Khách sạn   55101 21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610   25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101 26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109 27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 28 Dịch vụ ăn uống khác   56290 29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   30 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 31 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 32 Xuất bản sách   58110 33 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 34 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 35 Hoạt động xuất bản khác   58190 36 Xuất bản phần mềm   58200 37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   38 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 39 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 40 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 42 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 44 Cung ứng lao động tạm thời   78200

5/5 - (1 bình chọn)