Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950
6
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960
7
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990
8
Sản xuất sắt, thép, gang
24100
9
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200
10
Đúc sắt thép
24310
11
Đúc kim loại màu
24320
12
Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110
13
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120
14
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130
15
Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200
16
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910
17
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920
18
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930
19
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599
20
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25991
21
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25999
22
Sản xuất linh kiện điện tử
26100
23
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200
24
Sản xuất thiết bị truyền thông
26300
25
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400
26
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510
27
Sản xuất đồng hồ
26520
28
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600
29
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700
30
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800
31
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710
32
Sản xuất mô tơ, máy phát
27101
33
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27102
34
Sản xuất pin và ắc quy
27200
35
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310
36
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320
37
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330
38
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400
39
Sản xuất đồ điện dân dụng
27500
40
Sản xuất thiết bị điện khác
27900
41
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110
42
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120
43
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130
44
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140
45
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150
46
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160
47
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170
48
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180
49
Sản xuất máy thông dụng khác
28190
50
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210
51
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220
52
Sản xuất máy luyện kim
28230
53
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240
54
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250
55
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260
56
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100
57
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31001
58
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
31009
59
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110
60
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120
61
Sản xuất nhạc cụ
32200
62
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300
63
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400
64
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
65
Xây dựng công trình đường sắt
42101
66
Xây dựng công trình đường bộ
42102
67
Xây dựng công trình công ích
42200
68
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900
69
Phá dỡ
43110
70
Chuẩn bị mặt bằng
43120
71
Lắp đặt hệ thống điện
43210
72
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
73
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
74
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
75
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
76
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
77
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
78
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
79
Đại lý
46101
80
Môi giới
46102
81
Đấu giá
46103
82
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
83
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
84
Bán buôn hoa và cây
46202
85
Bán buôn động vật sống
46203
86
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
87
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
88
Bán buôn gạo
46310
89
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
90
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
91
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
92
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
93
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
94
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
95
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
96
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
97
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
98
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
99
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
100
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
101
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
102
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
103
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
104
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
105
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
106
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
107
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
108
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
109
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662
110
Bán buôn quặng kim loại
46621
111
Bán buôn sắt, thép
46622
112
Bán buôn kim loại khác
46623
113
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46624
114
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
115
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46631
116
Bán buôn xi măng
46632
117
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46633
118
Bán buôn kính xây dựng
46634
119
Bán buôn sơn, vécni
46635
120
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46636
121
Bán buôn đồ ngũ kim
46637
122
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46639
123
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
124
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47521
125
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47522
126
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47523
127
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47524
128
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47525
129
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47529
130
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530
131
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
132
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
133
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
134
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
135
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
136
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
137
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
138
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
139
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
140
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
141
Bốc xếp hàng hóa
5224
142
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52241
143
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52242
144
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52243
145
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52244
146
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52245
147
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730
148
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77301
149
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77302
150
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77303
151
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77309
152
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400
153
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Để lại một bình luận