STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
2 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
3 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
4 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
5 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
6 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
7 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
8 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
9 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
11 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
12 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |