Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Minh Hằng Phát

Mã số thuế Công Ty TNHH Minh Hằng Phát

STT Tên ngành Mã ngành   1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641   2 Bán buôn vải   46411 3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412 4 Bán buôn hàng may mặc   46413 5 Bán buôn giày dép   46414 6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661   14 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611 15 Bán buôn dầu thô   46612 16 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613 17 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614 18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 20 Bán buôn xi măng   46632 21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 22 Bán buôn kính xây dựng   46634 23 Bán buôn sơn, vécni   46635 24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 25 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931   28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311 29 Vận tải hành khách bằng taxi   49312 30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313 31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319 32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 41 Vận tải đường ống   49400 42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021   43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211 44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212 45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022   46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221 47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222 48 Vận tải hành khách hàng không   51100 49 Vận tải hàng hóa hàng không   51200 50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221   51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt   52211 52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ   52219 53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510   54 Khách sạn   55101 55 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102 56 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103 57 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104 58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630   59 Quán rượu, bia, quầy bar   56301 60 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309 61 Xuất bản sách   58110 62 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120 63 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130 64 Hoạt động xuất bản khác   58190 65 Xuất bản phần mềm   58200 66 Cho thuê xe có động cơ 7710   67 Cho thuê ôtô   77101 68 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 69 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 70 Cho thuê băng, đĩa video   77220 71 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

Rate this post