Mã số thuế Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu An Thịnh06/13/2022 by admin Để lại bình luận STT Tên ngành Mã ngành 1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 810 2 Khai thác đá 8101 3 Khai thác cát, sỏi 8102 4 Khai thác đất sét 8103 5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 8910 6 Khai thác và thu gom than bùn 8920 7 Khai thác muối 8930 8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 8990 9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 9100 10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 9900 11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322 12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221 13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222 14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290 15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300 16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900 17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111 19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119 20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120 21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620 22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201 23 Bán buôn hoa và cây 46202 24 Bán buôn động vật sống 46203 25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204 26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209 27 Bán buôn gạo 46310 28 Bán buôn thực phẩm 4632 29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321 30 Bán buôn thủy sản 46322 31 Bán buôn rau, quả 46323 32 Bán buôn cà phê 46324 33 Bán buôn chè 46325 34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326 35 Bán buôn thực phẩm khác 46329 36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593 40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595 42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 44 Bán buôn quặng kim loại 46621 45 Bán buôn sắt, thép 46622 46 Bán buôn kim loại khác 46623 47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624 48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631 50 Bán buôn xi măng 46632 51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633 52 Bán buôn kính xây dựng 46634 53 Bán buôn sơn, vécni 46635 54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636 55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637 56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639 57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692 60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693 61 Bán buôn cao su 46694 62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695 63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696 64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697 65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699 66 Bán buôn tổng hợp 46900 67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521 70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522 71 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523 72 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525 74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529 75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530 76 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931 77 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311 78 Vận tải hành khách bằng taxi 49312 79 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313 80 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319 81 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 82 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321 83 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329 84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331 86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332 87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333 88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334 89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339 90 Vận tải đường ống 49400 91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101 93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102 94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109 95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221 96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211 97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219 98 Bốc xếp hàng hóa 5224 99 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241 100 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242 101 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243 102 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244 103 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245 104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 105 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291 106 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292 107 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299 108 Bưu chính 53100 109 Chuyển phát 53200 110 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 111 Khách sạn 55101 112 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102 113 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103 114 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104 115 Cơ sở lưu trú khác 5590 116 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901 117 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902 118 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909 119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101 121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109 122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210 123 Dịch vụ ăn uống khác 56290 124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 125 Quán rượu, bia, quầy bar 56301 126 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309 127 Xuất bản sách 58110 128 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120 129 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130 130 Hoạt động xuất bản khác 58190 131 Xuất bản phần mềm 58200 132 Cho thuê xe có động cơ 7710 133 Cho thuê ôtô 77101 134 Cho thuê xe có động cơ khác 77109 135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210 136 Cho thuê băng, đĩa video 77220 137 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290 5/5 - (1 bình chọn) Liên QuanMã số thuế Công Ty TNHH KovidaMã số thuế Công Ty TNHH Thiết Kế Sản Xuất Và Thương Mại Trang LinhMã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại GtvietnamCông Ty Cổ Phần Sơn Thái Bình DươngCông Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Xuất Khẩu Lao Động EuropaMã số thuế công ty TNHH Xăng Dầu Và Dịch Vụ Vận Tải Khải Minh 188Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thúy AnMã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Gnd Việt NamMã số thuế Công Ty TNHH XtacoMã số thuế Công Ty TNHH Vàng Trang Sức Việt Hàn
Để lại một bình luận