STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
2 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
3 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
4 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
6 |
Phá dỡ |
|
43110 |
7 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
8 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
9 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
10 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
11 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
12 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
13 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
14 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
22 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
23 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
24 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
25 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
26 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
27 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
28 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
29 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
30 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
31 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
32 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
33 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
34 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
35 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
36 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
37 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
38 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
39 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
40 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
41 |
Quảng cáo |
|
73100 |
42 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
43 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
44 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |