Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530
10
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301
11
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45302
12
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45303
13
Bán mô tô, xe máy
4541
14
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
15
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
16
Đại lý mô tô, xe máy
45413
17
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
18
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
19
Đại lý
46101
20
Môi giới
46102
21
Đấu giá
46103
22
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
23
Bán buôn vải
46411
24
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
25
Bán buôn hàng may mặc
46413
26
Bán buôn giày dép
46414
27
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
28
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
29
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
30
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
31
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
32
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
33
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
34
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
35
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
36
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
37
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
38
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
39
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
40
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
41
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
42
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
43
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
44
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
45
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
46
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
47
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
48
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47591
49
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47592
50
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47593
51
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47594
52
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47599
53
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610
54
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620
55
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630
56
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640
57
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
58
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47711
59
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47712
60
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47713
61
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
62
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49311
63
Vận tải hành khách bằng taxi
49312
64
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49313
65
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49319
66
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
67
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49331
68
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49332
69
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
Để lại một bình luận