Trang chủ Công ty Mã số thuế Công Ty TNHH Phát Triển Kế Toán Kiểm Toán...

Mã số thuế Công Ty TNHH Phát Triển Kế Toán Kiểm Toán Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 8 Cho thuê xe có động cơ 7710   9 Cho thuê ôtô   77101 10 Cho thuê xe có động cơ khác   77109 11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210 12 Cho thuê băng, đĩa video   77220 13 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290 14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730   15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301 16 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302 17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303 18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309 19 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400 20 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100 21 Cung ứng lao động tạm thời   78200 22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830   23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301 24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302 25 Đại lý du lịch   79110 26 Điều hành tua du lịch   79120 27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200 28 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100 29 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200 30 Dịch vụ điều tra   80300 31 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100 32 Vệ sinh chung nhà cửa   81210 33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290 34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300 35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110 36 Giáo dục nghề nghiệp 8532   37 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp   85321 38 Dạy nghề   85322 39 Đào tạo cao đẳng   85410 40 Đào tạo đại học và sau đại học   85420 41 Giáo dục thể thao và giải trí   85510 42 Giáo dục văn hoá nghệ thuật   85520 43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu   85590 44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục   85600

Rate this post