Trang chủ Công ty Công Ty Cổ Phần Thanh Toán Thẻ Quốc Tế Asean Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thanh Toán Thẻ Quốc Tế Asean Việt Nam

STT Tên ngành Mã ngành   1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659   2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591 3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592 4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593 5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594 6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595 7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599 8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662   9 Bán buôn quặng kim loại   46621 10 Bán buôn sắt, thép   46622 11 Bán buôn kim loại khác   46623 12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624 13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663   14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631 15 Bán buôn xi măng   46632 16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633 17 Bán buôn kính xây dựng   46634 18 Bán buôn sơn, vécni   46635 19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636 20 Bán buôn đồ ngũ kim   46637 21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639 22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669   23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691 24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692 25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693 26 Bán buôn cao su   46694 27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695 28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696 29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697 30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699 31 Bán buôn tổng hợp   46900 32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110 33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932   34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321 35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329 36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933   37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331 38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332 39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333 40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334 41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339 42 Vận tải đường ống   49400

Rate this post